Khi học tiếng Anh, đã bao giờ bạn tự hỏi rằng tại sao mình rất hiếm khi gặp một từ vựng nào đó bắt đầu bằng chữ “x” chưa? Có phải vì chữ “x” không được đứng đầu? Hay là vì nó chỉ xuất hiện ở những từ vựng chuyên ngành “cao siêu” mà chúng ta ít khi sử dụng đến? Đứng ở vị trí gần cuối – thứ 24 – trong bảng chữ cái tiếng Anh, “x” cũng là chữ cái ít giữ vai trò đứng đầu trong các từ vựng nhất. Nếu bạn cũng đang tò mò và muốn tìm hiểu kỹ hơn về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” thì đừng bỏ qua bài viết này của FLYER nhé!
1. 30+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” thường gặp
1.1. Các danh từ tiếng Anh thường gặp bắt đầu bằng chữ “x”

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
X-axis | /ˈeksˌæk.sɪs/ | Trục x, trục hoành (Hệ tọa độ trong hình học) | In the graph, the x-axis is the line of figures arranged from left to right. Trong biểu đồ, trục hoành là đường kẻ ngang kéo từ trái sang phải. |
X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Tia X, phim chụp X-quang (loại bức xạ có thể đi qua nhiều chất rắn, ứng dụng trong y học để chụp ảnh xương và các cơ quan cơ thể dưới da) | His X-ray showed a broken rib. Phim chụp X-quang của anh ấy cho thấy một chiếc xương sườn đã bị gãy. |
Xanadu | /ˈzænəduː/ | Một địa điểm rất đẹp, ấn tượng | James’s birthday party was held at Xanadu, his dad’s vast estate. Bữa tiệc sinh nhật của Jame được tổ chức tại Xanadu, là điền trang rộng lớn của bố anh ấy. |
Xanthium | /zˈanθiəm/ | Cây ké đầu ngựa (Thực vật học) | Xanthium is an oriental medicine that can be used to treat toothache. Ké đầu ngựa là một loại thuốc đông y có thể dùng để chữa đau răng. |
Xalam | /ˈzæləm/ | Loại nhạc cụ truyền thống của Tây Phi | The Xalam is often used to accompany praise songs and historical recitations. Xalam thường được chơi kèm với các bài hát ca ngợi hoặc truyền tụng lịch sử. |
Xebec | /’zi:bek/ | Thuyền xebec, thuyền ba cột buồm | Traders used xebec for trading from the 16th to the 19th century. Các thương nhân sử dụng thuyền xebec cho việc giao thương từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. |
Xenon | /ˈzenɑːn/ | Khí xenon | You can suffocate if you breathe the xenon gas. Bạn có thể chết vì ngạt nếu hít phải khí xenon. |
Xenophobia | /ˌzenəˈfəʊbiə/ | Sự bài ngoại | Immigrants often find it difficult to integrate because of racism or xenophobia. Người nhập cư thường cảm thấy khó hòa nhập vì sự phân biệt chủng tộc hoặc sự bài ngoại. |
Xeroderma | /ˌzirəˈdərmə/ | Khô da, tróc vảy (Bệnh) | You need to keep your skin moist to treat xeroderma. Bạn cần giữ cho da ẩm ướt để điều trị bệnh khô da. |
Xiphias | /zˈɪfiəz/ | Cá kiếm | A xiphias can reach 4,5m in length and 650 kg in weight. Một con cá kiếm có thể dài 4,5m và nặng 650kg. |
Xylophone | /ˈzaɪləfəʊn/ | Đàn mộc cầm (Nhạc cụ) | The xylophone is played by hitting the bars with a mallet. Đàn mộc cầm được chơi bằng cách đánh vồ vào cách thanh bằng gỗ. |
Xylography | /zaɪˈləɡrəfɪ/ | Nghệ thuật khắc gỗ | Xylography was first invented by Lucas Cranach in Germany. Nghệ thuật khắc gỗ được phát minh lần đầu tiên bởi Lucas Cranach the Elder ở Đức. |
Xylographer | [zaɪ’lɒɡrəfə] | Thợ khắc gỗ | Lucas Cranach was the first xylographer in the world. Lucas Cranach là nghệ nhân khắc gỗ đầu tiên trên thế giới. |
Xylene | /ˈzailiːn/ | Hợp chất xylen (Hóa học) | Xylene is used as a solvent in printing, rubber, and leather industries. Xylen được dùng như dung môi trong ngành công nghiệp in ấn, cao và da. |
Xylem | /ˈzaɪləm/ | Mạch gỗ | Xylem helps the tree carry water and minerals from the roots to the leaves. Các mạch gỗ giúp cây vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ lên lá. |
Xenotransplantation | /ˌzenoʊtrænsplænˈteɪʃən/ | ghép tạng, ghép mô (Thuật ngữ kỹ thuật) | Pigs and cows are considered as potential tissue and organ sources used for xenotransplantation. Lợn và bò được xem là nguồn mô và nội tạng tiềm năng được sử dụng để cấy ghép. |
1.2. Các động từ tiếng Anh thường gặp bắt đầu bằng chữ “x”

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Chụp X-quang | The luggage is always x-rayed before the passenger can board the plane. Hành lý luôn được chụp X-quang trước khi hành khách lên máy bay. |
Xerox | /ˈzɪrɑːks/ | Sao chụp (bằng quang học) | Would you xerox four copies of this document, please? Bạn có thể sao chụp bốn bản sao của tài liệu này được không? |
1.3. Các tính từ tiếng Anh thường gặp bắt đầu bằng chữ “x”

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Xanthous | /´zænθəs/ | Vàng, vàng vọt (Chỉ da hoặc tóc) | Her skin was tinged with xanthous as if illuminated by the full moon. Da của cô ấy nhuốm một màu vàng như thể được chiếu sáng bởi ánh trăng tròn. |
Xerophilous | [ziə´ɹəfɪləs] | Có tính chịu hạn (Chỉ cây cối) | Cactus is a xerophilous plant. Xương rồng là một loài thực vật chịu hạn. |
Xenial | /ˈziːnɪəl/ | Hiếu khách | Vietnamese people are especially xenial when meeting international friends. Người Việt Nam đặc biệt hiếu khách khi gặp gỡ bạn bè quốc tế. |
Xiphoid | /ˈZɪf.ɔɪd/ | Hình kiếm, mỏm mũi kiếm (Giải phẫu) | The crescent moon has a xiphoid shape. Trăng lưỡi liềm có hình kiếm. |
1.4. Một số từ viết tắt và kí hiệu tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”
Bên cạnh các từ vựng kể trên, chữ “x” trong bảng chữ cái tiếng Anh cũng thường được sử dụng như một kí hiệu hoặc từ viết tắt, dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
1.4.1. Chữ “x” /eks/ đứng một mình trong vai trò danh từ
Trong trường hợp này, chữ “x” thường được hiểu là:
- “Số 10” trong hệ thống số La Mã.

- Đại diện cho “một số” hoặc tên của “một người”, “vật” chưa xác định. (thường dùng trong toán học).
Ví dụ:
4x = 8 (x là số chưa biết, cần tìm)
=> x = 8:4
=> x = 2
- Kí hiệu dùng để “đánh dấu” lỗi sai.

1.4.2. Chữ “x” trong vai trò tính từ
Dưới dạng tính từ, “x” sẽ được hiểu là “cảnh báo” cho nội dung (phim, chương trình truyền hình) “không phù hợp” với lứa tuổi dưới 18.
Ví dụ:
- You can’t go to the cinema today because it is an X-rated film.
Con không thể đến rạp phim hôm nay vì bộ phim đó không dành cho người dưới 18 tuổi.
1.4.3. Tính từ viết tắt “XL”
“XL” là từ viết tắt của “extra large”, dùng để chỉ thứ gì đó có “kích thước quá lớn”, “cỡ đại”.
Ví dụ:
His body only fits in clothes size XL.
Cơ thể của anh ấy chỉ vừa với quần áo cỡ XL.
1.4.4. Danh từ viết tắt “X-mas”
“X-mas” là từ viết tắt của Christmas, có nghĩa là Giáng sinh.
Ví dụ:
X-mas is an annual festival that was held on December 25.
Giáng sinh là một lễ hội hàng năm được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.
2. Quy tắc phát âm các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”

Nếu nhìn kĩ vào cách phát âm của các từ bên trên, bạn có thể thấy cách đọc từ vựng bắt đầu bằng chữ “x” được chia thành hai loại chính:
- Chữ “x” đứng tách riêng hoặc nằm trong từ viết tắt sẽ được phát âm là /eks/.
- Khi nằm trong một từ đầy đủ, chữ “x” được phát âm là /z/
3. Bài tập
4. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” được FLYER chắt lọc và tổng hợp lại. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn không còn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và sử dụng các từ “hiếm” bắt đầu bằng chữ cái nằm gần cuối trong bảng chữ cái này.
Và nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân, đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để đăng ký cùng học, cùng làm không giới hạn các đề thi được đội ngũ FLYER biên soạn, thiết kế mô phỏng game sinh động, dễ hiểu, dễ nhớ. Với FLYER, việc học tiếng Anh chưa bao giờ là khó!
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
Xem thêm:
- Bỏ túi ngay 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” hay nhất
- 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I hay & thông dụng nhất
- Thuộc lòng dễ dàng 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh