giao thức gửi tệp phân phát tiếp thị tự người nhận cổ động đẩy |
phương pháp cổ động đẩy |
xung động đánh cắp (một xung lực tình hình bệnh lý mạnh xúc tiến người tao ăn cắp) |
các ngành công nghiệp cổ động đẩy |
động cơ cổ động đẩy |
động cơ xúc tiến mua |
động lực cổ động đẩy |
giấy cổ động đẩy |
mở rộng lớn và xúc tiến thương mại |
nhân tố cổ động đẩy |
quảng cáo xúc tiến bán sản phẩm loại gián tiếp |
sản xuất và chi tiêu và sử dụng lờ đờ xúc tiến nước ngoài thương |
sản xuất và chi tiêu và sử dụng ko xúc tiến nước ngoài thương |
sản xuất và chi tiêu và sử dụng cổ động đẩy mạnh nước ngoài thương |
sự cổ động đẩy |
sự cổ động đẩy |
sự xúc tiến kinh tế |
sự xúc tiến lớn |
thúc đẩy hoạt động và sinh hoạt quảng cáo |
trung tâm xúc tiến năng suất |
yếu tố cổ động đẩy |
Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh
- Kích mến tiến thủ lên: Thúc đẩy phát triển.
nđg. Thúc giục, đẩy cho tới. Hoàn cảnh xúc tiến.