s

“Bật mí” 30+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” thường gặp nhất trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, đã bao giờ bạn tự hỏi rằng tại sao mình rất hiếm khi gặp một từ vựng nào đó bắt đầu bằng chữ “x” chưa? Có phải vì chữ “x” không được đứng đầu? Hay là vì nó chỉ xuất hiện ở những từ vựng chuyên n...

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụX-axis/ˈeksˌæk. sɪs/Trục x, trục hoành (Hệ tọa độ trong hình học) In the graph, the x-axis is the line of figures arranged from left to right.  Trong biểu đồ, trục ho�...

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụX-ray /ˈeks. reɪ/Chụp X-quang The luggage is always x-rayed before the passenger can board the plane.  Hành lý luôn được chụp X-quang trước khi hành khách lên máy bay...

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụXanthous/´zænθəs/Vàng, vàng vọt (Chỉ da hoặc tóc) Her skin was tinged with xanthous as if illuminated by the full moon.  Da của cô ấy nhuốm một màu vàng như thể đ�...

“X” là số 10 trong hệ thống số La MãĐại diện cho “một số” hoặc tên của “một người”, “vật” chưa xác định. (thường dùng trong toán học).  Ví dụ: 4x = 8 (x là số chưa biết, cần tìm) => x = 8:4 => x = 2 Kí hiệu dùng đ...

“X” là kí hiệu đánh dấu lỗi sai1. 4. 2...

Các cách phát âm chữ “x” khi đứng đầu câuNếu nhìn kĩ vào cách phát âm của các từ bên trên, bạn có thể thấy cách đọc từ vựng bắt đầu bằng chữ “x” được chia thành hai loại chính: Chữ “x” đứng tách riêng hoặc nằm trong ...

Đọc thêm