s

có dấu trừ Anh - có dấu trừ trong Tiếng Anh là gì

subtractivedấu trừ:    the minus signTừ điển kỹ thuậtminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)dấu trừ (-)Lĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)Từ điển kinh doanhminusdấu trừ (-):    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinhyphen/min...

Câu ví dụthêm câu ví dụ:   Tiếp>What is the meaning of the black-white marking besides the road?Ý nghĩa biển hình tròn màu đỏ có dấu trừ màu trắng?ERROR: Input string was not in a correct format. Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Inpu...

Những từ khác"có dấu" Anh"có dấu bẩn" Anh"có dấu nối ở giữa" Anh"có dấu sắc" Anh"có dấu trung bình" Anh"có dầm" Anh"có dầu" Anh"có dầu mỏ" Anh"có dẫn động riêng" Anh"có dấu sắc" Anh"có dấu trung bình" Anh"có dầm" Anh"có dầu" Anh...

Đọc thêm