subtractive
- dấu trừ: the minus signTừ điển kỹ thuậtminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)dấu trừ (-)Lĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)Từ điển kinh doanhminus
- dấu trừ (-): Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)dấu trừminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)
- cơ cấu có dừng: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhdwell mechanism
Câu ví dụ
Ý nghĩa biển hình tròn màu đỏ có dấu trừ màu trắng?
Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Những từ khác
- "có dấu" Anh
- "có dấu bẩn" Anh
- "có dấu nối ở giữa" Anh
- "có dấu sắc" Anh
- "có dấu trung bình" Anh
- "có dầm" Anh
- "có dầu" Anh
- "có dầu mỏ" Anh
- "có dẫn động riêng" Anh
- "có dấu sắc" Anh
- "có dấu trung bình" Anh
- "có dầm" Anh
- "có dầu" Anh