có dấu trừ Anh - có dấu trừ trong Tiếng Anh là gì

subtractive

  • dấu trừ:    the minus signTừ điển kỹ thuậtminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)dấu trừ (-)Lĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)Từ điển kinh doanhminus
  • dấu trừ (-):    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)dấu trừminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)
  • cơ cấu có dừng:    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhdwell mechanism

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. What is the meaning of the black-white marking besides the road?
    Ý nghĩa biển hình tròn màu đỏ có dấu trừ màu trắng?
  2. ERROR: Input string was not in a correct format.
    Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  3. System FormatException: Input String was not in correct format.
    Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  4. Text: Input string was not in a correct format.
    Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  5. Input string was not in a correct format..
    Nhưng nhập số âm hay có dấu trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  6. Những từ khác

    1. "có dấu" Anh
    2. "có dấu bẩn" Anh
    3. "có dấu nối ở giữa" Anh
    4. "có dấu sắc" Anh
    5. "có dấu trung bình" Anh
    6. "có dầm" Anh
    7. "có dầu" Anh
    8. "có dầu mỏ" Anh
    9. "có dẫn động riêng" Anh
    10. "có dấu sắc" Anh
    11. "có dấu trung bình" Anh
    12. "có dầm" Anh
    13. "có dầu" Anh