s

cảm động Anh - cảm động trong Tiếng Anh là gì

dễ cảm động:    emotionalsensitivepassibleemotivesensibleimpressiblekhó cảm động:    unemotionalmô tả tác động:    Từ điển kỹ thuậtaction descriptionphần mô tả tác độngaction description...

Câu ví dụthêm câu ví dụ:   Tiếp>It's gonna jerk the tears. That was a really beautiful song, Adam. Đó thật sự là một bài hát rất cảm động đấy, Adam...

Những từ khác"cảm xúc rộn ràng" Anh"cảm xúc ở động vật" Anh"cảm xúc-cuối bài" Anh"cảm xạ" Anh"cảm điện" Anh"cảm động nghẹn lời" Anh"cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai" Anh"cảm động đến rơi nước mắt" Anh"cảm động �...

Đọc thêm