- dễ cảm động: emotionalsensitivepassibleemotivesensibleimpressible
- khó cảm động: unemotional
- mô mô tả tác động: Từ điển kỹ thuậtaction descriptionphần tế bào mô tả tác độngaction description
Câu ví dụ
Đó thiệt sự là một trong những bài bác hát cực kỳ cảm động đấy, Adam.
Cảm ơn quánh vụ K. Phát biểu của ông thiệt cảm động
Chị cứu giúp bọn em Hackus cảm động vượt lên trước, Hackus khóc rồi nè.
Thật cảm động thực hiện sao! Mấy ngày này thần không dễ chịu quá
Những điều cảm động với lưỡi gươm của tao kề cổ.
Những kể từ khác
- "cảm xúc rộn ràng" Anh
- "cảm xúc ở động vật" Anh
- "cảm xúc-cuối bài" Anh
- "cảm xạ" Anh
- "cảm điện" Anh
- "cảm động nghẹn lời" Anh
- "cảm động trước việc che chở chu đáo của ai" Anh
- "cảm động cho tới rơi nước mắt" Anh
- "cảm động cho tới ứa nước mắt" Anh
- "cảm xạ" Anh
- "cảm điện" Anh
- "cảm động nghẹn lời" Anh
- "cảm động trước việc che chở chu đáo của ai" Anh
Bình luận