cảm động Anh - cảm động trong Tiếng Anh là gì

  • dễ cảm động:    emotionalsensitivepassibleemotivesensibleimpressible
  • khó cảm động:    unemotional
  • mô mô tả tác động:    Từ điển kỹ thuậtaction descriptionphần tế bào mô tả tác độngaction description

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. It's gonna jerk the tears. That was a really beautiful tuy vậy, Adam.
    Đó thiệt sự là một trong những bài bác hát cực kỳ cảm động đấy, Adam.
  2. Thank you, Agent K. That was very moving.
    Cảm ơn quánh vụ K. Phát biểu của ông thiệt cảm động
  3. You face leaking. Hackus leaking. Hackus leaking.
    Chị cứu giúp bọn em Hackus cảm động vượt lên trước, Hackus khóc rồi nè.
  4. You know, I haven't been this choked up... since I got a hunk of moussaka caught in my throat!
    Thật cảm động thực hiện sao! Mấy ngày này thần không dễ chịu quá
  5. Touching words with my sword at your throat.
    Những điều cảm động với lưỡi gươm của tao kề cổ.
  6. Những kể từ khác

    1. "cảm xúc rộn ràng" Anh
    2. "cảm xúc ở động vật" Anh
    3. "cảm xúc-cuối bài" Anh
    4. "cảm xạ" Anh
    5. "cảm điện" Anh
    6. "cảm động nghẹn lời" Anh
    7. "cảm động trước việc che chở chu đáo của ai" Anh
    8. "cảm động cho tới rơi nước mắt" Anh
    9. "cảm động cho tới ứa nước mắt" Anh
    10. "cảm xạ" Anh
    11. "cảm điện" Anh
    12. "cảm động nghẹn lời" Anh
    13. "cảm động trước việc che chở chu đáo của ai" Anh