Tìm
sân khấu
ánh sáng trên sân khấu bục sân khấu bục sân khấu đèn sân khấu đèn sân khấu giàn sân khấu khoang sân khấu khu vực trước sân khấu khu vực trước sân khấu khung trước sân khấu mặt sân khấu phần trước sân khấu sân khấu nổi arena
stage
stage arena
acting area light
bandstand
platform
foot lights
limelight
gridiron
substage
theater parterre
theater pit
proscenium arch
acting level
proscenium
estrade
ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc) stage
: stage show business
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
- d. 1. Nơi biểu diễn văn nghệ trong một nhà hát hay trong một câu lạc bộ. 2. Nghệ thuật kịch, tuồng, chèo... biểu diễn tại đó : Sân khấu Việt Nam ; Nghệ sĩ sân khấu.
nd.1. Sân dùng cho diễn viên trình bày kịch, tuồng hay các tiết mục ca nhạc. Sân khấu ngoài trời. Sân khấu kịch. Sân khấu chính trị.
2. Nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu, nghệ thuật sân khấu (nói tắt). Nghệ sĩ sân khấu. Sân khấu cải lương.