Phép dịch "pin" thành Tiếng Việt
ghim, đinh ghim, cặp là các bản dịch hàng đầu của "pin" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The pins will be removed surgically, and she'll be fine. ↔ Những chiếc ghim sẽ được phẫu thuật lấy ra và cô ấy sẽ khỏe thôi.
pin verb noun ngữ pháp
A small device, made (usually) of drawn-out steel wire with one end sharpened and the other flattened or rounded into a head, used for fastening. [..]
-
small device; small needle with no eye [..]
The pins will be removed surgically, and she'll be fine.
Những chiếc ghim sẽ được phẫu thuật lấy ra và cô ấy sẽ khỏe thôi.
-
small device; small needle with no eye [..]
You know that thing we put over here with the pin in it?
Anh biết là chúng ta lách luật với cái đinh ghim?
-
- găm
- cẳng
- kẹp
- ngõng
- ghìm chặt
- kim găm
- chốt
- cái ghim
- huy hiệu
- cài
- chân
- trục
- hope
- ống
- kim băng
- phấn khởi
- vui vẻ
- châm
- cờ nhỏ
- ngõng trục
PIN noun ngữ pháp
Acronym of [i]personal identification number[/i]. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Pin trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
-
trò chơi ghim · đinh rệp · điều nhỏ mọn · điều tầm thường
-
bowling
-
đinh đóng ngang
-
bu-lông kiểu bản lề · cái chốt · đinh ghép
-
Chích chạch má vàng
-
chốt định vị · cotter-pin · thành ngữ cotter
-
chỉ định đích xác · cái nhỏ tí · đầu đinh ghim
-
chọc tức
Damn it, we're pinned down here.
Chết tiệt, chúng ta bị ghìm chặt ở đây.
At first they couldn't find this class pin she was wearing because it was embedded so deep, from the stabbing.
Lúc đầu, họ không tìm ra chiếc huy hiệu mà con bé mang... vì nó ngập quá sâu trong da thịt, do vết đâm lút vào.
When the snow melts, we go to Mexico, you go on to Red Rock, get that star pinned on your chest.
Một khi tuyết tan, chúng tao sẽ về Mexico còn mày thì tới Red Rock nhận cái chức bỏ mẹ gì đó của mày.
White can continue with the following options: White threatens 5.e5, attacking the pinned knight.
Trắng có thể tiếp tục với một số sự lựa chọn: Trắng đe dọa e5, tấn công quân Mã đang bị giằng.
But anyway, the water I dragged back from the Isle of Anglesey where the mine was -- there was enough copper in it such that I could cast the pins of my metal electric plug.
Nhưng mà nói chung là, thứ nước mà tôi mang về từ đảo Anglesey, nơi có cái mỏ -- đã có đủ đồng trong đó để tôi làm những cái chấu cho cái phích cắm điện bằng kim loại của tôi.
While dpkg performs actions on individual packages, apt tools manage relations (especially dependencies) between them, as well as sourcing and management of higher-level versioning decisions (release tracking and version pinning).
Trong khi dpkg chỉ thực hiện trên từng gói, APT quản lý các mối quan hệ (đặc biệt là sự phụ thuộc) giữa các gói, cũng như là quản lý nguồn phần mềm và quản lý phiên bản (theo dõi các bản phát hành và version pinning).
Fahn received UNEP’s Global 500 Award for The Nation’s environmental reporting, and was pinned by Her Royal Highness Princess Maha Chakri Sirindhorn for his service to Thailand.
Fahn nhận giải thưởng Global 500 Award của UNEP vì thành tích đưa tin về môi trường trên tờ The Nation, và được Công chúa Maha Chakri Sirindhorn ghi nhận vì sự phục vụ tại Thái Lan.
They also came to see the strongman, Johnny "Bull" Walker, a brawny bully who'd pin you for a dollar.
Họ còn đến để xem một người tên là Johnny "Bull" Walker, một người to lớn - trông như thể sẽ bắt bạn phải đưa tiền cho anh ấy.
We started the prom after hearing a dad lament that he would never pin a boutonniere on his son's tuxedo lapel.
Chúng tôi bắt đầu tổ chức vũ hội sau khi nghe một người bố than thở rằng ông sẽ không bao giờ được gắn hoa cài áo lên ve áo tuxedo của con trai mình
A torque wrench is inserted into the key way, in such a fashion as to push the pin upward to unlock a pin code.
Chìa vặn ốc được đưa vào lỗ khoá, làm sao để đẩy chốt lên để mở khoá chốt.
When asked about Scholes, Bobby Charlton stated, "Paul is always so in control and pin-point accurate with his passing – a beautiful player to watch," while Italian manager Marcello Lippi remarked that Scholes is "an all-round midfielder who possesses quality and character in abundance".
Khi được hỏi về Scholes, Bobby Charlton phát biểu rằng "Paul luôn luôn biết cách kiểm soát và chuyền chính xác tới từng li – một cầu thủ đáng xem," còn huấn luyện viên người Ý Marcello Lippi cho rằng Scholes là "một tiền vệ toàn năng, sở hữu những phẩm chất và cá tính phong phú".
16 At times, the news media and secular authorities pin false labels on God’s people, misrepresenting our Christian beliefs and way of life.
16 Đôi khi các phương tiện truyền thông đại chúng cũng như giới cầm quyền gièm pha dân tộc Đức Chúa Trời, bóp méo sự thật về tín ngưỡng và lối sống của tín đồ đấng Christ.
Jim, my guys aren't bowling pins, as much as your guy may have treated them as such. If... let me finish.
Jim, người tôi không phải chai gỗ, dù người ông đối xử với họ như vậy.
Or are you just going to pin a bloody tampon to his lapel?
Hay em sẽ gắn một miếng băng vệ sinh dính đầy máu lên ve áo cậu ta?
If you used pins, bundles, or reminders in Inbox, here’s what you can do in Gmail:
Nếu đã sử dụng ghim, nhóm hoặc lời nhắc trong Inbox, thì bạn cũng có thể làm những điều sau trong Gmail:
When André was on all-night duty in the hospital, female colleagues repeatedly pinned notes —decorated with hearts— to his pillow, inviting him to have sexual relations with them.
Khi anh trực ca đêm tại bệnh viện, những nữ đồng nghiệp nhiều lần ghim những lá thư có hình trái tim trên gối của anh, mời mọc anh quan hệ với họ.
If you've pinned some of your headlines and descriptions, try removing the pinning to allow the system to assemble more ad combinations and potentially increase performance of your ads.
Nếu bạn đã ghim một số dòng tiêu đề và dòng mô tả, hãy thử xóa ghim để cho phép hệ thống tập hợp nhiều kiểu kết hợp quảng cáo hơn và có thể tăng hiệu quả hoạt động cho quảng cáo của bạn.
I pulled the pin on the other one and threw it too.
Tôi rút chốt quả thứ hai và ném luôn vào đó.
And I'm not gonna let them pin this on our staff or on you and Jane and me.
Và tôi sẽ không để họ đổ tội cho nhân viên của trường hay cho thầy hay Jane hay tôi.
What if The Monitor is just a giant pin?
Lỡ cỗ máy chỉ là một cái huy hiệu khổng lồ?
Finch, I saw the exact same pin in Hauffe's apartment.
Finch, tôi tìm được cái nút giống như cái nút ở căn hộ của Hauffe.
Okay, don't try to blue-pin me.
Okay, đừng cố ghim Xanh tớ.
These are half-pin barrel hinges.
Đây là song sắt chưa rèn tới...
To ensure your automatic and manual backups are encrypted with your screen lock, use a PIN, pattern, or a password.
Để đảm bảo mã hóa các bản sao lưu tự động và thủ công bằng phương thức khóa màn hình, hãy dùng mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu.
If you haven't received your PIN, or it's been lost, you can request a replacement PIN.
Nếu chưa nhận được mã PIN hoặc mã PIN bị mất, bạn có thể yêu cầu mã PIN thay thế.