What a hot day it is today! » Học ngữ pháp qua phân tích câu - Học Tiếng Anh Miễn Phí, Học Tiếng Anh Trực Tuyến

*What a hot day it is today!

Cấu trúc ngữ pháp:

“What +a/ an + Singular Countable Noun + S + V!”

1. Phân tích từ loại trong câu

(Các bạn hãy đặt trỏ chuột vào từng từ để biết từ loại và kích đúp chuột để biết nghĩa của nó.)

2. Phân tích thành phần câu

(Các bạn hãy đặt trỏ chuột vào từng từ hoặc cụm từ để biết chức năng ngữ pháp của nó.)

3. Phân tích chủ điểm ngữ pháp chính

Dịch nghĩa:

Hôm nay trời thật là nóng bức!

Trong câu trên chúng ta có các thành phần ngữ pháp như sau:

Trong câu trên chúng ta có các thành phần ngữ pháp như sau:

- What a hot day: Một ngày nóng bức: what ở đây là từ chỉ định, “a” là mạo từ không xác định đứng trước danh từ số ít đếm được, “hot” là tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “day”.
- it is: Chủ ngữ giả “it” được theo sau bởi động từ “to be” chia ở thì hiện tại đơn "is", được dùng để nói về thời tiết, thời gian, etc. Trong câu này có nghĩa là trời hôm nay thế nào.
- today: hôm nay: trạng từ chỉ thời gian

  • Cấu trúc chính: “What +a/ an + Singular Countable Noun + S + V!”
  • Đây là cấu trúc câu cảm thán (Exclamatory sentences).
    Trong tiếng Anh, câu cảm thán được dùng để diễn tả một cảm giác hay một sự xúc động.
    Dưới đây là cấu trúc của câu cảm thán với “What”:
    “What +a/ an + Singular Countable Noun + S + V!”

    Ta có ví dụ:
    What an amazing player John is!
    Trong câu này, chúng ta sử dụng mạo từ “an”, vì theo sau nó là tính từ bắt đầu bằng một nguyên âm “amazing” và một danh từ số ít đếm được “player”.
    Tuy nhiên, xét hai ví dụ sau:
    What beautiful flowers he sent!
    Và: What lovely weather it is!
    Trong hai câu này, chúng ta không sử dụng mạo từ “a” hay “an”, do “flowers” là danh từ số nhiều và “weather” là danh từ không đếm được.
    Vậy ta cũng có cấu trúc sau:
    “What + Uncountable Noun/ Plural Noun + S + V!”

    Nếu “S + V” có dạng là “This + be” hoặc “It + be”, trong câu cảm thán với "What", ta có thể lược bỏ phần này đi.
    Ta có ví dụ: What lovely weather it is!
    Cũng có thể nói ngắn gọn rằng: What lovely weather!

  • Lưu ý: Ngoài ra, câu cảm thán còn được tạo từ các từ “how”, “so” hoặc “such”.
    Ta có các cấu trúc cho mỗi trường hợp như sau:

    How”:
    - How + adj + S + be!
    Ví dụ: How beautiful she is!
    Cô ấy thật là xinh đẹp!
    - How + adv + S + V!
    Ví dụ: How carefully he drives!
    Anh ấy lái xe thật là cẩn thận!

    So”:
    - S + be + so + Adj!
    Ví dụ: : She is so beautiful!
    Cô ấy thật là xinh đẹp!
    - S + V + so + Adv!

    Ví dụ: He behaves so politely!
    Anh ấy cư xử thật là lịch sự!

    Such”:
    - S + V + such + a/ an + Adj + Singular Countable Noun!
    She owns such a beautiful castle!
    Cô ấy sở hữu 1 tòa lâu đài thật là đẹp!
    - S + V + such + Adj + Uncountable Noun/ Plural Noun!
    It was such pleasant weather yesterday!
    Ngày hôm qua thời tiết thật là dễ chịu!
    They are such pretty girls!
    Họ là những cô gái thật là xinh đẹp!

  • 4. Bài học liên quan:

    Nếu không hiểu rõ 1 trong các khái niệm trên - các bạn có thể kích vào các links dưới đây để học thêm về nó.

    Danh từ (Noun), Trạng từ (Adverbs) , Tính từ (Adjectives), So và such (So and such)

    5. Bài tập củng cố

    Bài 85

    Introduction

     Chúng ta hãy cùng nhau luyện tập để ghi nhớ kiến thức vừa học các bạn nhé!

    Điểm yêu cầu tối thiểu

    80

    Bai 85

    Question 1 of 10\ Multiple Choice

    Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:

    _______ a delicious fruit we have eaten!

    How

    What

    So

    All of them are correct.

    Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

    ______ expensive your shoes are!

    Tìm lỗi sai trong câu dưới đây:

    What foolish he is!

    Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

    What a nice picture ______!

    you have

    have you

    do you have

    Câu dưới đây đúng hay sai:

    How beautiful she sings!

    Chọn các câu có cùng nghĩa với câu cho sẵn dưới đây:

    What an interesting film it is!

    What is the film interesting!

    The film is so interesting!

    The film is such an interesting!

    It is such an interesting film!

    How interesting the film is!

    Viết lại câu bắt đầu bằng từ cho sẵn dưới đây:

    What a wonderful story it is!

    How______________________!

    Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

    What _________ he asks!

    silly question

    a silly questions

    silly questions

    an silly questions

    Sắp xếp các từ cho sẵn dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh:

    a

    have

    lovely

    bought!

    What

    you

    dress

    Viết lại câu dưới đây bằng cách sử dụng "SUCH" để nghĩa của câu không thay đổi:

    What nice people they are!

    ______________________!

    Your result

    Điểm của bạn

    Thời gian làm

    Bài tập luyện tập
    Bạn hãy kích chuột vào biểu tượng loa để nghe từ. Hãy sắp xếp các chữ cái bên dưới để tạo thành từ mà bạn vừa nghe được. Kích chuột vào HINT (Gợi ý) để có được sự giúp đỡ, REDO (Làm lại) để làm lại từ đầu, CHECK (Kiểm tra) để kiểm tra xem mình làm có đúng không.

    Game xếp chữ

    Nghe và sắp xếp chữ cái để tạo thành từ đúng

    6. Tiếng Anh của bạn

    Các bạn hãy đặt câu bằng tiếng Anh với một trong các cấu trúc ngữ pháp tương tự như câu mẫu ở trên. Các bạn hãy viết vào phần nhận xét để mọi người cùng xem và góp ý cho bạn nhé.

    Ví dụ: “What a great lesson we have!
    Chúng ta có 1 bài học thật là hay!

    Với TiếngAnh123.Com, các bạn sẽ hiểu và yêu tiếng Anh hơn.