giai đoạn
ba giai đoạn bộ thanh lọc nhì giai đoạn các mạng links nhiều giai đoạn dão tiến trình một ngược giai đoạn bận giai đoạn bão hòa cycle episode epitrochoid epoch epoch order period phase phase pH stage step steps time three-stage two-stage filter Multistage Interconnection Networks (MIN) inverse primary creep busy hour saturation point
Bạn đang xem: "giai đoạn" là gì? Nghĩa của từ giai đoạn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
các tiến trình của phát triển kinh tế cách lấy khuôn mẫu nhì giai đoạn cặn ở tiến trình mang đến vôi con lăn lóc tiến trình hai dự án nhiều giai đoạn Xem thêm: Keo 401 là gì? Giá bao nhiêu? Mua ở đâu? giai đoạn bành trướng giai đoạn ghép giục (nuôi ghép vi trùng vi sinh vật) giai đoạn chín sáp (quả, hạt) giai đoạn chín sữa giai đoạn chín cho tới của việc bảo quản giai đoạn chở về (công-ten-nơ) giai đoạn teo hẹp giai đoạn đầu của việc hỏng hỏng giai đoạn khởi công, khởi động giai đoạn xịn hoảng Xem thêm: Mèo uống sữa bò có được không? Nguy hiểm khôn lường nếu không đọc bài này! giai đoạn khuyến mãi giai đoạn khuyến mãi giai đoạn ổn định định period
: period of expansion process stage stages of economic growth two-stage sampling defecation scum second operation roll multi-phase project expansionary phase preseed compression dough compression milky compression canning-ripe homeward leg concretionary phase incipient decay warm-up session phase of crisis promotion phase promotional phase holding compression
Bình luận