Con Đường Tiếng Anh Là Gì? - Xe Tải Thành Hưng

Trong Tiếng Anh, con đường là Road, có phiên âm cách đọc là /roʊd/.

Con đường “Road” là một đoạn đất, bê tông, nhựa đường hoặc bề mặt khác trải dài giữa các điểm và được sử dụng để di chuyển, giao thông và kết nối giữa các địa điểm khác nhau

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “con đường” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Street: Đường phố
  2. Roadway: Đường
  3. Thoroughfare: Con đường
  4. Path: Đường mòn
  5. Route: Tuyến đường
  6. Highway: Đường cao tốc
  7. Avenue: Đại lộ
  8. Lane: Làn đường
  9. Pathway: Lối đi
  10. Byway: Đường nhỏ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Road” với nghĩa là “con đường” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The city has been investing in improving its infrastructure, including widening several major roads. => Thành phố đã đầu tư vào việc cải thiện hạ tầng, bao gồm việc mở rộng một số con đường chính.
  2. The old road winds through picturesque countryside, offering breathtaking views along the way. => Con đường cũ uốn lượn qua vùng quê đẹp như tranh, mang đến những cảnh quan đẹp mắt dọc đường.
  3. The construction crew worked tirelessly to repair the damaged section of the road. => Đội ngũ xây dựng đã làm việc không ngừng để sửa chữa phần hư hỏng của con đường.
  4. We took a scenic drive along the coastal road and enjoyed the stunning ocean views. => Chúng tôi lái xe dọc theo con đường ven biển và thưởng thức những cảnh biển đẹp đến ngỡ ngàng.
  5. The new shopping mall is conveniently located just off the main road. => Trung tâm mua sắm mới được đặt ở vị trí thuận tiện ngay bên cạnh con đường chính.
  6. The narrow mountain road required careful navigation due to its sharp curves. => Con đường núi hẹp đòi hỏi việc lái xe cẩn thận do có những khúc cua sắc nhọn.
  7. During our road trip, we encountered various landscapes and explored charming towns. => Trong chuyến đi dạo dọc con đường, chúng tôi gặp gỡ nhiều cảnh quan và khám phá những thị trấn quyến rũ.
  8. The city has implemented measures to reduce traffic congestion on major roads. => Thành phố đã triển khai các biện pháp để giảm tắc nghẽn giao thông trên các con đường chính.
  9. The old cobblestone road adds a touch of history and character to the historic district. => Con đường lát đá cũ tạo nên một chút lịch sử và đặc trưng cho khu phố lịch sử.
  10. The rural road led us to a peaceful village nestled in the hills. => Con đường nông thôn dẫn chúng tôi đến một ngôi làng yên bình nằm giữa những ngọn đồi.