con bướm Anh - con bướm trong Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. I particularly enjoyed the Miley Cyrus camel toe episode.
    Tôi rất thích cái tập nói về con bướm của Miley Cyrus.
  2. it's getting rid of the moths honey
    Nó nhận được thoát khỏi những con bướm đêm mật ong
  3. "The butterfly to her brother bee did sing a song of spring."
    "Con bướm hát cho anh của nó nghe, con ong, bài ca về mùa xuân."
  4. Take your little bow tie, get your shit, and get the fuck out of my office! You understand?
    Giờ lấy cái nơ con bướm, mau cút khỏi đây, mày hiểu chứ?
  5. Tony, are you sure that butterfly's gonna come here?
    Tony, anh có chắc là con bướm đó sẽ tới đây không?
  6. Những từ khác

    1. "con bò đẻ non" Anh
    2. "con bò để làm thịt" Anh
    3. "con bò đồng" Anh
    4. "con bò đực thiến" Anh
    5. "con búp bê" Anh
    6. "con bạc" Anh
    7. "con bạc cay cú" Anh
    8. "con bạc cay ăn cay gỡ" Anh
    9. "con bạc máu mê" Anh
    10. "con bò đực thiến" Anh
    11. "con búp bê" Anh
    12. "con bạc" Anh
    13. "con bạc cay cú" Anh