gingham
mush
umbrella
- cái tôi: egoself
- cá nuôi: Từ điển kinh doanhfeed fishfeed fish
- cá trôi: Major cap
Câu ví dụ
Bạn đang xem: cái ô Anh - cái ô trong Tiếng Anh là gì
Cái thằng nhóc bại liệt ư? Cho mượn cái ô cũ hư hỏng thế kia!
Bà chính thức ngồi lưu giữ một cái ô cũ, cạnh kiểu ghế.
Nhưng vẫn chính là cái ô tô này và tôi lại cần sửa hùng hục.
một cái ô tô hư hỏng cũng không tồn tại, còn ngủ bên trên ghế của anh!
Ý tao là, sánh với những người không giống thì nhiều hơn nữa năm cái ô tô ngay lập tức.
Những kể từ khác
- "cái ê ke" Anh
- "cái ê tô" Anh
- "cái ê tô, kiểu kẹp" Anh
- "cái ê-ke" Anh
- "cái êtô" Anh
- "cái dù thuế" Anh
- "cái ôm" Anh
- "cái ôm chặt" Anh
- "cái úp đĩa" Anh
- "cái ê-ke" Anh
- "cái êtô" Anh
- "cái dù thuế" Anh
- "cái ôm" Anh