ban tổ chức Anh - ban tổ chức trong Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Police can arrest those who breach the rules.
    Ban tổ chức có thể từ chối những ai vi phạm quy tắc.
  2. He still doesn't have two important members of his cabinet.
    Không có mặt hai thành viên quan trọng của ban tổ chức.
  3. Accordingly, the notice did not include the three removal resolutions.
    Như vậy, ban tổ chức không rút gọn 3 danh sách đề cử.
  4. Here's the revised agenda for the 7/27 meeting.
    SAU ĐÂY LÀ DANH SÁCH BAN TỔ CHỨC của cuộc gặp gỡ 27-3:
  5. (Please call ahead to arrange.)
    (Xin vui lòng báo trước, để ban tổ chức tiện sắp xếp)
  6. Những từ khác

    1. "ban tư vấn raid" Anh
    2. "ban tư vấn thị trường quốc gia" Anh
    3. "ban tước" Anh
    4. "ban tầm ma" Anh
    5. "ban tặng" Anh
    6. "ban tổ chức trung ương đảng cộng sản việt nam" Anh
    7. "ban tổng giám đốc" Anh
    8. "ban tổng hợp trung ương đảng cộng sản liên xô" Anh
    9. "ban tổng vụ" Anh
    10. "ban tầm ma" Anh
    11. "ban tặng" Anh
    12. "ban tổ chức trung ương đảng cộng sản việt nam" Anh
    13. "ban tổng giám đốc" Anh