verbto examineTừ điển kỹ thuậtTừ điển kinh doanhsự xem xét: Từ điển kỹ thuậtconsideration (vs)examinationsự xem xét bằng mắtvisual examinationsự xem xét sơ bộpreliminary examinationinspectionsự xem xét bằng mắtvisual inspectionsự xem xét kỹin...
Câu ví dụthêm câu ví dụ: Tiếp>Fingernails were smudged when we took the scrapings. Khi xem xét thì chúng tôi thấy có dấu vết ở trên móng. If the Pope was concerned that attacksNếu Giáo hoàng được xem xét có bị tấn công hay khôngAnd then review the revi...
Những từ khác"xem tướng tay cho ai" Anh"xem vận mình có đỏ không" Anh"xem vụng" Anh"xem xong trả ngay nhé" Anh"xem xoong" Anh"xem xét bằng mắt" Anh"xem xét có tính chất phân tích" Anh"xem xét kỹ" Anh"xem xét kỹ càng một chứng cớ" Anh"xem xong trả ngay ...