kiên trì trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
HomeTiếng anhkiên trì trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe By admin 13/01/2022 Tiếng anhThứ năm, kiên trì cho đến cùng. Fifth, enduring to the end. LDSVì nếu anh kiên trì, Tessa sẽ vẫn còn sống...