Cùng Khám Phá: Những tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái đang thu hút sự chú ý, với sự kết hợp của sự sang trọng và ý nghĩa độc đáo. Đặt tên cho con gái bằng tiếng Pháp là một cách để tạo nên cuộc sống đẳng cấp và hạnh phúc.
Những điều cần lưu ý khi chọn tên tiếng Pháp cho bé gái, đảm bảo vừa đẹp về hình thức, vừa mang ý nghĩa phong thủy. Hãy tham khảo ngay để chọn được cái tên đẹp và ý nghĩa nhất cho công chúa nhỏ của bạn.
Chú ý đến ý nghĩa của tên tiếng Pháp trước khi quyết định đặt tên cho bé gái (Nguồn: Internet)
Khám phá những tên tiếng Pháp cho nữ với nhiều tầng nghĩa khác nhau cho bé ngay trong phần thông tin bên dưới.
Nếu bạn ước ao con gái mình lớn lên trở thành một người phụ nữ xinh đẹp và tỏa sáng như nàng công chúa, dưới đây là một số tên tiếng Pháp bạn có thể cân nhắc cho thiên thần nhỏ của mình.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Angelie | Đẹp nhất trần gian |
Mallorie | Xinh đẹp, rạng ngời |
Aline | Những điều đẹp đẽ |
Belle | Điều tuyệt vời nhất thế gian |
Céline | Vẻ đẹp của nữ hoàng |
Jolie | Vẻ đẹp của nàng công chúa |
Fae | Tiên giáng thế |
Có nhiều tên tiếng Pháp với nhiều ý nghĩa khác nhau, mô tả vẻ đẹp độc đáo cho cô gái của bạn (Nguồn: Internet)
Tính thuần khiết và dịu dàng là những phẩm chất tuyệt vời của phụ nữ. Một cô gái nền nã, hiền lành không chỉ được mọi người yêu quý mà còn luôn tràn đầy niềm vui và bình yên, bởi cô luôn cảm thấy hạnh phúc khi giúp đỡ người khác. Dưới đây là một số tên tiếng Pháp thể hiện đặc điểm này mà bạn có thể tham khảo.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Juleen | Dịu dàng, tính nữ |
Charlette | Một cô bé đáng yêu |
Bridgette | Tinh khiết, duyên dáng |
Amabella | Một cô bé đáng yêu, duyên dáng |
Adalene | Xinh đẹp, dễ thương |
Cateline | Một cô bé có tâm hồn thuần khiết, trong trắng |
Mirabelle | Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương hết phần thiên hạ |
Minette | Đáng yêu, nhân ái, được nhiều người yêu quý |
Charlise | Trong sáng và thông minh |
Jourdan | Dịu dàng và đáng yêu |
Isobelle | Cô gái có mái tóc vàng đáng yêu |
Eulalie | Dịu dàng, ngọt ngào |
Katherine | Cô bé trong sáng, thuần khiết |
Blanche | Tâm hồn trong sáng như màu trắng tinh khôi |
Claire | Trong sáng, đáng yêu |
Cléméntine | Dịu dàng, dễ thương |
Những cái tên tiếng Pháp cho nữ mang đến vẻ thuần khiết và dịu dàng (Nguồn: Internet)
Nếu bạn mong muốn cô gái nhỏ của mình lớn lên với cốt cách hoàng tộc, quý phái như một nữ hoàng, dưới đây là những cái tên tiếng Pháp bạn có thể lựa chọn.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Adele | Dáng vẻ cao sang, quý phái |
Adeline | Một cô gái thuộc tầng lớp quý tộc |
Michella | Độc nhất vô nhị |
Annette | Nhã nhặn, thanh lịch |
Antoinette | Quý giá, quý báu |
Bijou | Một món trang sức sang chảnh, quý giá |
Marie | Quyến rũ |
Sarah | Nữ hoàng |
Fanny | Vương miện |
Jade | Viên đá quý giá |
Saika | Rực rỡ |
Helene | Tỏa sáng |
Calliandra | Huyền bí, sang trọng |
Angeletta | Thiên thần kiêu sa |
Maika | Một cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng |
Nadeen | Quý phái |
Chantel | Lạnh lùng, quyến rũ |
Dior | Đẳng cấp |
Léna | Quyến rũ, sang trọng |
Những tên tiếng Pháp sang chảnh và kiêu sa dành cho bé gái (Nguồn: Internet)
Dưới đây là những cái tên tiếng Pháp độc đáo cho nữ mang theo ý nghĩa thông minh, lanh lợi. Các cô bé mang những cái tên này chắc chắn sẽ toát lên vẻ lanh lợi và hoạt bát!
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Brigitte | Siêu phàm |
Jaimin | Tài đức vẹn toàn |
Majori | Thông minh, giỏi giang |
Mahieu | Món quà của Chúa |
Burnice | Chiến thắng, hào quang |
Cachet | Niềm tin, uy tín |
Maine | Tài năng, lanh lợi |
Alyssandra | Hậu duệ của nhân loại |
Echelle | Vẻ đẹp của quyền năng |
Bernadette | Can đảm và mạnh mẽ |
Fanchon | Thông minh, nhân ái |
Aimée | Đáng yêu, dễ gần |
Charlene | Quả cảm, sẵn sàng đối diện trước khó khăn |
Những tên tiếng Pháp hàm ý thông minh và lanh lợi cho bé
Nếu muốn con gái phát triển trong một môi trường giàu sang, sung túc, và đầy đủ, hãy tham khảo những tên tiếng Pháp mang ý nghĩa thịnh vượng ngay dưới đây.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Bibiane | Niềm vui của cuộc sống |
Nalini | Ánh sáng của sự hi vọng |
Adalicia | Quý tộc và sang chảnh |
Magaly | Viên ngọc quý |
Marcheline | Ngôi sao hy vọng |
Bernadina | Sự an yên, hạnh phúc |
Elwyn | Ánh hào quang rực rỡ |
Fanette | Chiến thắng oanh liệt, mỹ mãn |
Nadiya | Mong ước một cuộc sống giàu sang |
Auriane | Con là vàng bạc của bố mẹ |
Elaine | Tâm hồn luôn lạc quan và tích cực |
Faustine | Một cuộc đời may mắn |
Laurence | Người chiến thắng |
Colette | Vinh quang |
Edwige | Chiến binh |
Tên tiếng Pháp dành cho ái nữ, gợi nhắc về sự giàu sang, may mắn, và thịnh vượng (Nguồn: Internet)
Cuộc sống an yên và thành thơi sẽ đồng hành với cô bé nếu được đặt một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ dưới đây. Hãy chọn ngay một cái tên mang ý nghĩa hiền hòa, nhân ái cho bé yêu của bạn.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Adorlee | Một cô bé có tấm lòng từ bi, yêu thương và hay giúp đỡ mọi người |
Minetta | Một cô gái trách nhiệm |
Joella | Một người trọng chữ tín |
Cathérine | Tâm hồn trong sáng và tinh khiết |
Michela | Điều kỳ diệu |
Jeannine | Mong ước ái nữ có cuộc sống an yên, thú vị |
Charisse | Một cô bé tử tế, nhân ái |
Bernette | Cô bé có tấm lòng nhân hậu |
Nannette | Cô gái biết giúp đỡ những người đang gặp khó khăn, hoạn nạn |
Manette | Lương thiện, hòa bình |
Chantelle | Nhân hậu, bác ái |
Margaux | Một cô bé biết kính trên nhường dưới, biết hòa hợp với cuộc sống |
Berthe | Tiểu thư hiểu chuyện |
Isabelle | Tình nguyện vì mọi người |
Amy | Cô bé sẽ luôn được mọi người yêu quý |
Những tên tiếng Pháp tươi sáng, hiền lành, thể hiện tấm lòng nhân ái đẹp của cô gái (Nguồn: Internet)
Chọn cho con gái một trong những tên tiếng Pháp theo tên các loài hoa, để mang đến vẻ đẹp và ý nghĩa tốt lành (Nguồn: Internet)
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Floriane | Bông hoa xinh đẹp |
Eglantine | Hoa hồng |
Jessamyn | Hoa nhài |
Cerise | Hoa anh đào |
Pissenlit | Hoa bồ công anh |
Jonquille | Hoa thủy tiên |
L’orchidée | Hoa lan |
Pensée | Hoa cánh bướm |
Lavande | Hoa oải hương |
Marguerite | Hoa cúc |
Lys | Hoa ly |
Tournesol | Hoa mặt trời |
Chọn tên tiếng Pháp cho nữ theo ý nghĩa của các loài hoa là một cách tuyệt vời để tôn vinh vẻ đẹp tinh khôi và tươi mới cho bé gái (Nguồn: Internet)
Dành cho con gái những tên tiếng Pháp độc đáo theo những địa danh nổi tiếng ở Pháp, mang đến ý nghĩa và sự sáng tạo (Nguồn: Internet)
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Louvre | Tên một bảo tàng lớn nhất thế giới ở Paris |
Seine | Dòng sông thơ mộng nổi tiếng ở Pháp |
Bordeaux | Thành phố cảng lãng mạn bên sông Garonne |
Toulouse | Thành phố sôi động, tráng lệ |
Cannes | Tên tiếng Pháp hay cho nữ chỉ một thành phố yên bình bên bờ biển |
Eiffel | Tên tháp Eiffel tuyệt đẹp, là biểu tượng nước Pháp |
Marseille | Thành phố ven biển yên bình ở miền nam nước Pháp |
Versailles | Lâu đài hoàng gia sang trọng, quyền quý |
Moulin Rouge | Những điệu nhảy hiện đại, năng động và trẻ trung |
Notre Dame | Đức Mẹ Paris |
Riviera | Bờ biển Địa Trung Hải đẹp tráng lệ và quyến rũ |
Lyon | Thành phố sầm uất, nhộn nhịp ở phía Trung Đông nước Pháp |
Lựa chọn tên cho bé gái bằng cách sử dụng tên tiếng Pháp được lấy cảm hứng từ các địa danh nổi tiếng ở đất nước Pháp (Nguồn: Internet)
Chọn ngay tên tiếng Pháp cho bé gái thể hiện vẻ đẹp ngọt ngào, thuần khiết, giúp ái nữ của bạn trở nên kiều diễm và duyên dáng (Nguồn: Internet)
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Holly | Nét đẹp duyên dáng |
Seine | Thanh xuân tươi đẹp |
Josephine | Giấc mơ ngọt ngào |
Justyne | Chân thật |
Karine | Dễ mến, đáng yêu |
Liana | Sự may mắn |
Nora, Aliénor | Ánh sáng |
Axelle | Yên bình |
Camille | Phóng khoáng |
Bernadette, Astrid | Quả cảm, dũng mãnh |
Charlotte | Tên tiếng Pháp hay cho nữ có ý nghĩa là sự do |
Eloise | Sức khỏe |
Emeline | Chăm chỉ, cần cù |
Esther | Tinh tú lấp lánh trên bầu trời |
Avril | Tháng 4 (sự rạng rỡ, tươi tắn của những ngày đầu mùa hè |
Chloé | Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ chỉ tuổi trẻ rạng ngời |
Khám phá những tên tiếng Pháp cho bé gái tôn chỉ sự ngọt ngào, thuần khiết, mang đến vẻ đẹp kiều diễm và đáng yêu (Nguồn: Internet)
Chia sẻ những tên tiếng Pháp cho bé gái đang được ưa chuộng và là hot trend, giúp các bậc phụ huynh có thêm lựa chọn cho việc đặt tên cho bé yêu của mình.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ | Ý nghĩa |
Elodie | Người phụ nữ quyền lực, giàu có |
Esme | Được nhiều người yêu quý |
Charlotte | Một cô bé tự do, làm chủ cuộc sống |
Ottilie | Chiến binh mạnh mẽ, không sợ bất kỳ điều gì |
Clementine | Sự nhân ái, vị tha |
Adeline | Sự cao quý, sang chảnh |
Claire | Tươi sáng |
Margot | Hòa bình, yên bình |
Sophie | Sự khôn ngoan |
Tận hưởng trải nghiệm đặt tên cho bé gái với những cái tên tiếng Pháp thời thượng và trendy, đảm bảo làm nổi bật vẻ đẹp của bé (Nguồn: Internet)
Khám phá danh sách những tên tiếng Pháp hay cho bé gái độc đáo và hiện đại, mang đến sự lãng mạn cho thiên thần nhỏ của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội ghé thăm trang thương mại điện tử uy tín Mytour để tìm những sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất nhé.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]
Link nội dung: https://chamsocda.edu.vn/ho-va-ten-tieng-phap