"tính ổn định" là gì? Nghĩa của từ tính ổn định trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

 steadiness

có tính ổn định định

 stable

tính ổn định ấn định (của giá thành...)

 stability

tính ổn định ấn định (của giá bán cả)

 stability

tính ổn định ấn định cỗ phận

 imperfect stability

tính ổn định ấn định công ăn việc làm

 stability of employment

tính ổn định ấn định của khối bột nhào

 dough stability

tính ổn định ấn định của nấc cầu

 demand rigidity

tính ổn định ấn định của nấc cầu

 demand stability

tính ổn định ấn định phát triển kinh tế

 stability of economic growth

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh