verb
- to examine
Từ điển kỹ thuật
Từ điển kinh doanh
- sự xem xét: Từ điển kỹ thuậtconsideration (vs)examinationsự xem xét bằng mắtvisual examinationsự xem xét sơ bộpreliminary examinationinspectionsự xem xét bằng mắtvisual inspectionsự xem xét kỹinspectionlook thr
- tự xem xét: introspect
- xem xét kỹ: to look into
Câu ví dụ
Khi xem xét thì chúng tôi thấy có dấu vết ở trên móng.
Nếu Giáo hoàng được xem xét có bị tấn công hay không
Và dĩ nhiên sau đó là phải xem xét lại sự xem xét đó.
Và dĩ nhiên sau đó là phải xem xét lại sự xem xét đó.
Phải xem xét khách bước vào xe của mình không thể nào!
Những từ khác
- "xem tướng tay cho ai" Anh
- "xem vận mình có đỏ không" Anh
- "xem vụng" Anh
- "xem xong trả ngay nhé" Anh
- "xem xoong" Anh
- "xem xét bằng mắt" Anh
- "xem xét có tính chất phân tích" Anh
- "xem xét kỹ" Anh
- "xem xét kỹ càng một chứng cớ" Anh
- "xem xong trả ngay nhé" Anh
- "xem xoong" Anh
- "xem xét bằng mắt" Anh
- "xem xét có tính chất phân tích" Anh