Trong Tiếng Anh, sân bay là Airport, có phiên âm cách đọc là /ˈer.pɔːrt/.
Sân bay “Airport” là một khu vực trên mặt đất hoặc trên nước được dành riêng cho việc cất cánh, hạ cánh và điều hướng các máy bay. Sân bay có cơ sở hạ tầng để đón tiếp, kiểm tra và xử lý hành khách, hàng hóa và máy bay. Sân bay có vai trò quan trọng trong việc kết nối các điểm đến và là nơi bắt đầu và kết thúc của các chuyến bay thương mại, chuyên chở và hoạt động hàng không khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “sân bay” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Aerodrome – Sân bay
- Airfield – Sân bay
- Airdrome – Sân bay
- Aviation hub – Trung tâm hàng không
- Airport terminal – Nhà ga sân bay
- Aerport – Sân bay
- Landing field – Sân bay
- Aviation facility – Cơ sở hàng không
- Airstrip – Đường băng
- Air terminal – Nhà ga hàng không
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Airport” với nghĩa là “sân bay” và dịch sang tiếng Việt:
- The airport was bustling with travelers from around the world. => Sân bay đang nhộn nhịp với các du khách từ khắp nơi trên thế giới.
- The new airport terminal offers state-of-the-art facilities for passengers. => Nhà ga sân bay mới cung cấp các cơ sở hiện đại cho hành khách.
- The airport authority has implemented strict security measures. => Cơ quan quản lý sân bay đã thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.
- The airport plays a crucial role in the local economy. => Sân bay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
- Many international flights depart from this major airport. => Nhiều chuyến bay quốc tế khởi hành từ sân bay lớn này.
- The airport offers a variety of dining and shopping options. => Sân bay cung cấp nhiều lựa chọn ẩm thực và mua sắm.
- Passengers can easily access the city from the airport via public transportation. => Hành khách có thể dễ dàng tiếp cận thành phố từ sân bay qua phương tiện giao thông công cộng.
- The airport staff is available to assist travelers with their needs. => Nhân viên sân bay sẵn sàng hỗ trợ du khách với các nhu cầu của họ.
- The airport has multiple runways to accommodate various types of aircraft. => Sân bay có nhiều đường băng để đáp ứng các loại máy bay khác nhau.
- The airport provides convenient shuttle services to nearby hotels. => Sân bay cung cấp dịch vụ xe đưa đón thuận tiện đến các khách sạn lân cận.