giai đoạn
- noun
- stage; phase; period
- giai đoạn lịch sử: Phase of the history
- stage; phase; period
ba giai đoạn |
bộ lọc hai giai đoạn |
các mạng liên kết nhiều giai đoạn |
dão giai đoạn một ngược |
giai đoạn bận |
giai đoạn bão hòa |
các giai đoạn của tăng trưởng kinh tế |
cách lấy mẫu hai giai đoạn |
cặn ở giai đoạn cho vôi |
con lăn giai đoạn hai |
dự án nhiều giai đoạn |
giai đoạn bành trướng |
giai đoạn cấy thúc (nuôi cấy vi khuẩn vi sinh vật) |
giai đoạn chín sáp (quả, hạt) |
giai đoạn chín sữa |
giai đoạn chín tới của sự bảo quản |
giai đoạn chở về (công-ten-nơ) |
giai đoạn co hẹp |
giai đoạn đầu của sự hư hỏng |
giai đoạn khởi công, khởi động |
giai đoạn khủng hoảng |
giai đoạn khuyến mãi |
giai đoạn khuyến mãi |
giai đoạn ổn định |