Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'boat' trong từ điển Lạc Việt

Đóng tất cả

Kết quả từ 4 từ điển

boat

[bout]

|

danh từ

tàu thuyền

đáp tàu đi...

đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)

cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ

(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung

(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa

xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế

lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu

nội động từ

đi chơi bằng thuyền

đi tàu, đi thuyền

ngoại động từ

chở bằng tàu, chở bằng thuyền

boat

[bout]

|

Hoá học

tàu, thuyền

Kỹ thuật

tàu, thuyền

Sinh học

tàu, thuyền

Xây dựng, Kiến trúc

tầu, thuyền

boat

|

boat

boat

(